1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ astatic system

astatic system

Điện lạnh
  • hệ (nam châm) phiếm định
Điện
  • hệ thống phiếm định
Hóa học - Vật liệu
  • hệ thống tĩnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận