1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ astable circuit

astable circuit

Toán - Tin
  • mạch astable
  • mạch không bền
  • mạch không ổn định
  • mạch tự dao động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận