1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assurer

assurer

/ə"ʃuərə/
Danh từ
  • người bảo hiểm
Kinh tế
  • người bảo hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận