1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assuredness

assuredness

/ə"ʃuədnis/
Danh từ
  • sự chắc chắn, sự nhất định
  • sự tự tin
  • sự trơ tráo, sự vô liêm sỉ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận