1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assurance factor

assurance factor

Kỹ thuật
  • hệ số an toàn
Điện
  • hệ số bảo hiểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận