1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assumptive

assumptive

/ə"sʌmptiv/
Tính từ
  • được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận
  • kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận