Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assumptive
assumptive
/ə"sʌmptiv/
Tính từ
được mệnh danh là đúng, được cho là đúng, được thừa nhận
kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn
Thảo luận
Thảo luận