1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assumption

assumption

/ə"sʌmpʃn/
Danh từ
  • sự mang, sự khoác, sự lấy (cái vẻ, tính chất...)
  • sự làm ra vẻ, sự giả bộ
  • sự mệnh danh (là đúng), sự cho rằng (là đúng), sự thừa nhận
  • sự nắm lấy, sự chiếm lấy
  • sự đảm đương, sự gánh vác, sự nhận vào mình
  • tính kiêu căng, tính kiêu ngạo, tính ngạo mạn
  • tôn giáo lễ thăng thiên của Đức mẹ đồng trinh
Kinh tế
  • nhận nợ thay
Kỹ thuật
  • điều giả định
  • dữ kiện
  • giả định
  • giả thiết
  • sự giả định
Toán - Tin
  • giả thuyết
Xây dựng
  • sự giả thiết
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận