Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assuming
assuming
/ə"sju:niɳ/
Tính từ
kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây
Thảo luận
Thảo luận