1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assuming

assuming

/ə"sju:niɳ/
Tính từ
  • kiêu căng, kiêu ngạo, ngạo mạn; ra vẻ ta đây

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận