Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assumable mortage
assumable mortage
Kinh tế
thế chấp có thể chuyển nhượng
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận