1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assuage

assuage

/ə"sweidʤ/
Động từ
  • làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai
  • làm thoả mãn (sự thèm khát...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận