Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assuage
assuage
/ə"sweidʤ/
Động từ
làm dịu bớt, làm khuây (nỗi đau buồn); an ủi, khuyên giải ai
làm thoả mãn (sự thèm khát...)
Thảo luận
Thảo luận