1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assonance

assonance

/"æsənəns/
Danh từ
  • sự trùng âm (giữa hai vần)
  • sự tương ứng một phần
  • thơ ca vần ép
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận