1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assimilative

assimilative

/ə"similətiv/ (assimilatory) /ə"similətəri/
Tính từ
  • đồng hoá, có sức đồng hoá
  • dễ tiêu hoá

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận