1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assignment statement

assignment statement

Toán - Tin
  • câu lệnh gán
  • lệnh gán
Điện tử - Viễn thông
  • chỉ thị chỉ định
Xây dựng
  • tuyên bố ấn định
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận