1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assignation

assignation

/,æsig"neiʃn/
Danh từ
  • sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)
  • sự chia phần
  • pháp lý sự nhượng lại
  • Anh - Mỹ sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật
Kinh tế
  • chuyển nhượng
  • phân phối
  • sự chuyển hướng
  • sự nhượng lại
  • ủy thác
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận