Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assignation
assignation
/,æsig"neiʃn/
Danh từ
sự ấn định, sự hẹn (ngày, giờ, nơi hội họp...)
sự chia phần
pháp lý
sự nhượng lại
Anh - Mỹ
sự gặp gỡ yêu đương bất chính; sự hẹn hò bí mật
Kinh tế
chuyển nhượng
phân phối
sự chuyển hướng
sự nhượng lại
ủy thác
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Anh - Mỹ
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận