1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assignable

assignable

Tính từ
  • có thể nhượng lại được, có thể chuyển nhượng
Toán - Tin
  • có thể gán được
  • không ngẫu nhiên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận