1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ asseveration

asseveration

/ə,sevə"reiʃn/
Danh từ
  • sự long trọng xác nhận, sự quả quyết, sự đoan chắc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận