Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ asseverate
asseverate
/ə"sevəreit/
Động từ
long trọng xác nhận, quả quyết, đoan chắc
Thảo luận
Thảo luận