Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ asset revaluation
asset revaluation
Kinh tế
sự tái đánh giá tích sản
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận