Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assessor
assessor
/ə"sesə/
Danh từ
người định giá (tài sản...) để đánh thuế
pháp lý
viên hội thẩm
Kinh tế
bổ thuế viên
chuyên viên tính toán (tổn thất bảo hiểm)
cố vấn
người đánh giá (tài sản, thu nhập)
người định mức thuế
người tính giá
nhân viên bổ thuế
phụ tá
trợ lý
trợ tá
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận