1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assessor

assessor

/ə"sesə/
Danh từ
  • người định giá (tài sản...) để đánh thuế
  • pháp lý viên hội thẩm
Kinh tế
  • bổ thuế viên
  • chuyên viên tính toán (tổn thất bảo hiểm)
  • cố vấn
  • người đánh giá (tài sản, thu nhập)
  • người định mức thuế
  • người tính giá
  • nhân viên bổ thuế
  • phụ tá
  • trợ lý
  • trợ tá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận