1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assessable

assessable

/ə"sesəbl/
Tính từ
  • có thể định giá để đánh thuế, có thể định giá; có thể ước định
  • có thể đánh thuế

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận