Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assentient
assentient
/ə"senʃiənt/
Tính từ
bằng lòng, đồng ý, tán thành
Danh từ
người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành
Thảo luận
Thảo luận