1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assentient

assentient

/ə"senʃiənt/
Tính từ
  • bằng lòng, đồng ý, tán thành
Danh từ
  • người bằng lòng, người đồng ý, người tán thành

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận