1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assembly shop

assembly shop

/ə"sembli"ʃɔp/
Danh từ
Kinh tế
  • phân xưởng lắp ráp
Xây dựng
  • xưởng lắp ráp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận