Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assembly operation
assembly operation
Xây dựng
hoạt động lắp ghép
nguyên công lắp đặt
Chủ đề liên quan
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận