1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assembly line

assembly line

/ə"sembli,lain/
Danh từ
Kinh tế
  • dây chuyền lắp ráp
Kỹ thuật
  • dây chuyền lắp ráp
  • đường tập hợp / đường lắp ráp
  • hệ thống dây chuyền
Xây dựng
  • đường lắp ráp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận