Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assembly line
assembly line
/ə"sembli,lain/
Danh từ
kỹ thuật
dây chuyền lắp ráp
Kinh tế
dây chuyền lắp ráp
Kỹ thuật
dây chuyền lắp ráp
đường tập hợp / đường lắp ráp
hệ thống dây chuyền
Xây dựng
đường lắp ráp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận