Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assembly language
assembly language
kỹ thuật
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
Kinh tế
hợp ngữ
vi tính
ngôn ngữ a-xăm-blơ
Kỹ thuật
hợp ngữ
ngôn ngữ ráp
Toán - Tin
ngôn ngữ assembly
ngôn ngữ kết hợp
Xây dựng
ráp ngữ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Vi tính
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận