1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assembly hall

assembly hall

Kỹ thuật
  • phòng họp
  • phòng khánh tiết
Xây dựng
  • lễ đường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận