1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assembly area

assembly area

Xây dựng
  • bãi lắp ăng ten
  • trạm lắp ăng-ten
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận