Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assembling
assembling
kỹ thuật
dịch ngữ mã số (d); lắp ráp, tổ hợp
Kỹ thuật
lắp ráp
sự ghép
sự ghép nối
sự lắp ghép
sự lắp ráp
Xây dựng
sự đá đặt
Điện
việc lắp ráp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Xây dựng
Điện
Thảo luận
Thảo luận