Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assembler
assembler
kỹ thuật
chương trình dịch mã số; thợ lắp ráp
Kinh tế
thợ lắp ráp
Điện lạnh
bộ lắp ghép
phần tử lắp ráp
Xây dựng
ráp viên
Cơ khí - Công trình
thiết bị lắp ráp
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận