1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assembler

assembler

  • kỹ thuật chương trình dịch mã số; thợ lắp ráp
Kinh tế
  • thợ lắp ráp
Điện lạnh
  • bộ lắp ghép
  • phần tử lắp ráp
Xây dựng
  • ráp viên
Cơ khí - Công trình
  • thiết bị lắp ráp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận