Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assemble
assemble
/ə"sembl/
Động từ
tập hợp, tụ tập, nhóm họp
sưu tập, thu thập
kỹ thuật
lắp ráp
Kinh tế
lắp ráp
sưu tập
tập hợp
Kỹ thuật
gắn
ghép
kết hợp
lắp
lắp ráp
nối
tập hợp
tập trung
thu thập
Toán - Tin
hợp dịch
Xây dựng
ráp nối
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kinh tế
Kỹ thuật
Toán - Tin
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận