1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assemble

assemble

/ə"sembl/
Động từ
  • tập hợp, tụ tập, nhóm họp
  • sưu tập, thu thập
  • kỹ thuật lắp ráp
Kinh tế
  • lắp ráp
  • sưu tập
  • tập hợp
Kỹ thuật
  • gắn
  • ghép
  • kết hợp
  • lắp
  • lắp ráp
  • nối
  • tập hợp
  • tập trung
  • thu thập
Toán - Tin
  • hợp dịch
Xây dựng
  • ráp nối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận