Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ assayer
assayer
/ə"seiə/
Danh từ
người thử, người thí nghiệm; người xét nghiệm, người phân tích (kim loại quý)
Kinh tế
người thử
Hóa học - Vật liệu
nhân viên thí nghiệm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận