1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ assayable

assayable

/ə"seiəbl/
Tính từ
  • có thể thử, có thể thí nghiệm; có thể xét nghiệm, có thể phân tích (kim loại quý)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận