1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aspire

aspire

/əs"paiə/
Nội động từ
  • (+ to, after, at) thiết tha, mong mỏi, khao khát
  • nghĩa bóng lên, dâng lên, bay lên
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận