Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aspirate
aspirate
/"æspərit/
Tính từ
ngôn ngữ học
bật hơi (âm)
Danh từ
âm h
ngôn ngữ học
âm bật hơi
Động từ
hút ra (khí, chất lỏng)
ngôn ngữ học
phát âm bật hơi
Kỹ thuật
hút
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận