Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aspirant
aspirant
/əs"paiərənt/
Danh từ
món atpic (thịt đông có trứng ăn trước hoặc sau bữa ăn)
Tính từ
mong nỏi, khao khát, rắp ranh
Thảo luận
Thảo luận