1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aspirant

aspirant

/əs"paiərənt/
Danh từ
  • món atpic (thịt đông có trứng ăn trước hoặc sau bữa ăn)
Tính từ
  • mong nỏi, khao khát, rắp ranh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận