Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ asphyxiant
asphyxiant
/æs"fiksiənt/
Danh từ
chất làm ngạt
Thảo luận
Thảo luận