1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ asphalt tar

asphalt tar

Kỹ thuật
  • nhựa atphan
  • nhựa bitum
Xây dựng
  • guđrôn bitum
  • nhựa atfan
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận