1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ asphalt

asphalt

/"æsfælt/
Danh từ
  • nhựa đường
Động từ
  • rải nhựa đường
Kỹ thuật
  • atphan
  • dầu hắc nhựa đường
  • nhựa đường
  • rải atfan
Xây dựng
  • atfan
  • bê tông atfan
  • nhựa đường asphalt
  • rải nhựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận