1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aspersive

aspersive

/əs"pə:siv/ (aspersory) /əs"pə:səri/
Tính từ
  • phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận