Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aspersive
aspersive
/əs"pə:siv/ (aspersory) /əs"pə:səri/
Tính từ
phỉ báng, vu khống; bôi xấu, bôi nhọ
Thảo luận
Thảo luận