Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aspergillum
aspergillum
Danh từ
số nhiều aspergilla, aspergillums
chổi rảy nước thánh
Thảo luận
Thảo luận