1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aspergillum

aspergillum

Danh từ
  • số nhiều aspergilla, aspergillums
  • chổi rảy nước thánh

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận