1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ aslant

aslant

/ə"slɑ:nt/
Phó từ
  • nghiêng, xiên
Giới từ
  • xiên qua, chéo qua

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận