Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aslant
aslant
/ə"slɑ:nt/
Phó từ
nghiêng, xiên
Giới từ
xiên qua, chéo qua
Thảo luận
Thảo luận