Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ashy-gray
ashy-gray
/"æʃi,grei/
Tính từ
tái nhợt, xám như tro
Thảo luận
Thảo luận