1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ashy

ashy

/"æʃi/
Tính từ
  • có tro, đầy tro
  • tái nhợt, xám như tro
Kỹ thuật
  • tro
Cơ khí - Công trình
  • màu tro
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận