Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ aseptate
aseptate
Tính từ
không vách, không màng
sinh học
Chủ đề liên quan
Sinh học
Thảo luận
Thảo luận