1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ascription

ascription

/əs"kripʃn/
Danh từ
  • sự đổ tại, sự đổ cho
  • sự gán cho, sự cho là của (ai), sự quy cho
  • tôn giáo lời tán tụng Chúa (sau bài giảng kinh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận