1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ascribable

ascribable

/əs"kraibəbl/
Tính từ
  • có thể đổ tại, có thể đổ cho
  • có thể gán cho, có thể quy cho

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận