Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ascorbic
ascorbic
/əs"kɔ:bik/
Tính từ
hoá học
Ascobic
ascorbic
acid
:
axit ascobic
Kinh tế
ascobic
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận