1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ascites

ascites

/ə"saiti:z]
Danh từ
  • y học trường hợp ứ huyết thanh trong khoang bụng; bệnh cổ trướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận