Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ascertainment
ascertainment
/,æsə"teinmənt/
Danh từ
sự biết chắc, sự thấy chắc; sự xác định; sự tìm hiểu chắc chắn
Thảo luận
Thảo luận