1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ascertainable

ascertainable

/,æsə"teinəbl/
Tính từ
  • có thể biết chắc, có thể thấy chắc; có thể xác định; có thể tìm hiểu chắc chắn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận